ngựa trong Tiếng Anh là gì?

ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngựa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngựa

    horse

    nhảy lên ngựa to jump on to one's horsecon ngựa vằn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngựa

    * noun

    horse

    con ngựa vằn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngựa

    horse