ngựa nghẽo trong Tiếng Anh là gì?

ngựa nghẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngựa nghẽo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngựa nghẽo

    (xấu) jade, hack

    ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ what a jade! it gallops at the rate of a man's walk

    bad horse; jade

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngựa nghẽo

    (xấu) Jade, hack

    Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ: What a jade! It gallops at the rate of a man's walk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngựa nghẽo

    jade, hack