ngựa nòi trong Tiếng Anh là gì?

ngựa nòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngựa nòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngựa nòi

    blood-horse; stud-horse; pedigree horse; thoroughbred