ngừng trệ trong Tiếng Anh là gì?
ngừng trệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngừng trệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngừng trệ
come to standstill, stagnate
công việc ngừng trệ hoàn toàn the work is at a complete standstill
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngừng trệ
Come to standstill, stagnate
Từ liên quan
- ngừng
- ngừng bút
- ngừng bắn
- ngừng họp
- ngừng lại
- ngừng mua
- ngừng nói
- ngừng tay
- ngừng thở
- ngừng trệ
- ngừng đũa
- ngừng đập
- ngừng bước
- ngừng chân
- ngừng chạy
- ngừng kiện
- ngừng phát
- ngừng quay
- ngừng súng
- ngừng tiến
- ngừng việc
- ngừng chiến
- ngừng buôn bán
- ngừng bất chợt
- ngừng công tác
- ngừng làm việc
- ngừng một chút
- ngừng sản xuất
- ngừng sững lại
- ngừng hoạt động
- ngừng ở giữa câu
- ngừng lại đều đặn
- ngừng để đổi giọng
- ngừng để sau họp lại
- ngừng chiến đấu và rút lui
- ngừng họp chung để họp riêng
- ngừng lại không ai đi xa hơn nữa
- ngừng nói chuyện bằng điện thoại