ngừng lại trong Tiếng Anh là gì?

ngừng lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngừng lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngừng lại

    to halt; to pause; to stop

    hắn đi lảo đảo, ngừng lại một lúc, rồi đi tiếp he staggered along, stopped for a while, then set off again

    ngừng lại để suy nghĩ to stop/pause for thought

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngừng lại

    to fall back, fall short