ngừng tay trong Tiếng Anh là gì?

ngừng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngừng tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngừng tay

    knock off; stop working

    làm việc suốt cả ngày không ngừng tay to work the whole day without knocking off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngừng tay

    Knock off

    Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay: To work the whole day without knocking off

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngừng tay

    knock off