ngừng chiến trong Tiếng Anh là gì?
ngừng chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngừng chiến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngừng chiến
cessation of hostilities
Từ liên quan
- ngừng
- ngừng bút
- ngừng bắn
- ngừng họp
- ngừng lại
- ngừng mua
- ngừng nói
- ngừng tay
- ngừng thở
- ngừng trệ
- ngừng đũa
- ngừng đập
- ngừng bước
- ngừng chân
- ngừng chạy
- ngừng kiện
- ngừng phát
- ngừng quay
- ngừng súng
- ngừng tiến
- ngừng việc
- ngừng chiến
- ngừng buôn bán
- ngừng bất chợt
- ngừng công tác
- ngừng làm việc
- ngừng một chút
- ngừng sản xuất
- ngừng sững lại
- ngừng hoạt động
- ngừng ở giữa câu
- ngừng lại đều đặn
- ngừng để đổi giọng
- ngừng để sau họp lại
- ngừng chiến đấu và rút lui
- ngừng họp chung để họp riêng
- ngừng lại không ai đi xa hơn nữa
- ngừng nói chuyện bằng điện thoại