ngọc xafia trong Tiếng Anh là gì?
ngọc xafia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọc xafia sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọc xafia
* dtừ
sapphire
Từ liên quan
- ngọc
- ngọc cơ
- ngọc nữ
- ngọc tỉ
- ngọc tỷ
- ngọc đỏ
- ngọc ấn
- ngọc bôi
- ngọc bội
- ngọc chỉ
- ngọc cóc
- ngọc lam
- ngọc lan
- ngọc ngà
- ngọc nạm
- ngọc quý
- ngọc thể
- ngọc thỏ
- ngọc trì
- ngọc tím
- ngọc đái
- ngọc bích
- ngọc chạm
- ngọc diện
- ngọc hành
- ngọc miêu
- ngọc miện
- ngọc mạch
- ngọc thực
- ngọc tiêu
- ngọc trai
- ngọc trâm
- ngọc chiếu
- ngọc hoàng
- ngọc thiền
- ngọc thạch
- ngọc tuyền
- ngọc xafia
- ngọc đường
- ngọc da cam
- ngọc khuyết
- ngọc zircon
- ngọc lan tây
- ngọc lục bảo
- ngọc mắt mèo
- ngọc đồi cao
- ngọc hồng lựu
- ngọc trai cấy
- ngọc granat đỏ
- ngọc thạch anh