ngọc bội trong Tiếng Anh là gì?

ngọc bội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọc bội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngọc bội

    gem ornament; * nghĩa bóng(từ cũ) pearl (from the moral point of view), paragon of virtue; nephrite pendant; amulet, trinket

    chẳng sân ngọc bội cũng đường kim môn (truyện kiều) you shall wear jade or cross the golden gate (fig) noble person

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngọc bội

    Gem ornament.

    (nghĩa bóng) (từ cũ) Pearl (from the moral point of view), paragon of virtue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngọc bội

    gem ornament, pearl