ngọc ngà trong Tiếng Anh là gì?

ngọc ngà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọc ngà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngọc ngà

    jade-like, ivory-like, jewel-like

    thân thể ngọc ngà a jade-like body, a jewel of a body,

    precious; beautiful pearly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngọc ngà

    Jade-like, ivory-like, jewel-like

    Thân thể ngọc ngà: A jade-like body, a jewel of a body.,

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngọc ngà

    jade-like, ivory-like, jewel-like