ngũ tạng trong Tiếng Anh là gì?

ngũ tạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngũ tạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngũ tạng

    viscera (heart, liver, stomach, lungs, kidneys)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngũ tạng

    The five inner parts innards

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngũ tạng

    the five inner parts innards