ngũ kinh trong Tiếng Anh là gì?

ngũ kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngũ kinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngũ kinh

    five classics (in the nine ancient chinese works handed down by confucius and his followers); confucian classics; wu ching

    ngũ kinh gồm có kinh thi, kinh thư, kinh lễ, kinh dịch, xuân thu the five classics include shih ching, shu ching, li chi, i ching, spring and autumn annals

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngũ kinh

    the five classics