ngũ đại trong Tiếng Anh là gì?

ngũ đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngũ đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngũ đại

    five dynasties (902-960) in chinese history; five generations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngũ đại

    Five generations

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngũ đại

    five generations