ngũ kim trong Tiếng Anh là gì?

ngũ kim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngũ kim sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngũ kim

    five metals (gold, siver, copper, iron and tin)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngũ kim

    five metals (gold, silver, copper, iron and tin)