ngành trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
ngành
twig; branch; bough
hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa to pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
phylum
ngành động vật chân khớp the arthropoda phylum
branch
ngành trên ngành dưới trong một họ the main branch and auxiliary branch of a family
ngành tư pháp trong chính phủ the judicial branch of government
trade; industry, business
ngành dệt textile industry
ngành vận tải hàng không air transport industry
profession
bị đuổi ra khỏi ngành to be kicked out of the profession
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngành
Twig, branch, phylum
Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa: To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
Ngành trên ngành dưới trong một họ: The main branch and auxiliary branch of a family
Ngành y: The medical branch [of activity
Ngành động vật chân khớp: The Arthropoda phylum
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngành
branch, arm, section, sector; twig, branch, phylum
- ngành
- ngành y
- ngành võ
- ngành học
- ngành lại
- ngành thứ
- ngành kịch
- ngành nghề
- ngành ngọn
- ngành y tế
- ngành cơ học
- ngành cơ khí
- ngành trưởng
- ngành y khoa
- ngành địa ốc
- ngành an ninh
- ngành bộ binh
- ngành công an
- ngành hóa học
- ngành hậu cần
- ngành may mặc
- ngành phục vụ
- ngành đại học
- ngành buôn bán
- ngành dây sống
- ngành hàng hải
- ngành hải quan
- ngành khoa học
- ngành khẩu cái
- ngành kỹ thuật
- ngành lập pháp
- ngành phim ảnh
- ngành tiểu họa
- ngành tàu ngầm
- ngành tình báo
- ngành dân chính
- ngành kiến thức
- ngành ngân hàng
- ngành chuyên môn
- ngành kinh doanh
- ngành ngoại giao
- ngành chuyên khoa
- ngành công nghiệp
- ngành du hành vũ trụ
- ngành kinh doanh chính
- ngành phục vụ công cộng
- ngành công nghiệp mũi nhọn
- ngành thiết kế công nghiệp
- ngành động vật nguyên sinh
- ngành động vật ruột khoang