ngành học trong Tiếng Anh là gì?
ngành học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngành học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngành học
branch of learning; discipline; ology
cuộc hội thảo bàn về sinh lý học, tâm lý học và nhiều ngành học khác nữa the seminar was concerned with physiology, psychology and many other ologies
Từ liên quan
- ngành
- ngành y
- ngành võ
- ngành học
- ngành lại
- ngành thứ
- ngành kịch
- ngành nghề
- ngành ngọn
- ngành y tế
- ngành cơ học
- ngành cơ khí
- ngành trưởng
- ngành y khoa
- ngành địa ốc
- ngành an ninh
- ngành bộ binh
- ngành công an
- ngành hóa học
- ngành hậu cần
- ngành may mặc
- ngành phục vụ
- ngành đại học
- ngành buôn bán
- ngành dây sống
- ngành hàng hải
- ngành hải quan
- ngành khoa học
- ngành khẩu cái
- ngành kỹ thuật
- ngành lập pháp
- ngành phim ảnh
- ngành tiểu họa
- ngành tàu ngầm
- ngành tình báo
- ngành dân chính
- ngành kiến thức
- ngành ngân hàng
- ngành chuyên môn
- ngành kinh doanh
- ngành ngoại giao
- ngành chuyên khoa
- ngành công nghiệp
- ngành du hành vũ trụ
- ngành kinh doanh chính
- ngành phục vụ công cộng
- ngành công nghiệp mũi nhọn
- ngành thiết kế công nghiệp
- ngành động vật nguyên sinh
- ngành động vật ruột khoang