ngành kịch trong Tiếng Anh là gì?
ngành kịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngành kịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngành kịch
branch of drama
Từ liên quan
- ngành
- ngành y
- ngành võ
- ngành học
- ngành lại
- ngành thứ
- ngành kịch
- ngành nghề
- ngành ngọn
- ngành y tế
- ngành cơ học
- ngành cơ khí
- ngành trưởng
- ngành y khoa
- ngành địa ốc
- ngành an ninh
- ngành bộ binh
- ngành công an
- ngành hóa học
- ngành hậu cần
- ngành may mặc
- ngành phục vụ
- ngành đại học
- ngành buôn bán
- ngành dây sống
- ngành hàng hải
- ngành hải quan
- ngành khoa học
- ngành khẩu cái
- ngành kỹ thuật
- ngành lập pháp
- ngành phim ảnh
- ngành tiểu họa
- ngành tàu ngầm
- ngành tình báo
- ngành dân chính
- ngành kiến thức
- ngành ngân hàng
- ngành chuyên môn
- ngành kinh doanh
- ngành ngoại giao
- ngành chuyên khoa
- ngành công nghiệp
- ngành du hành vũ trụ
- ngành kinh doanh chính
- ngành phục vụ công cộng
- ngành công nghiệp mũi nhọn
- ngành thiết kế công nghiệp
- ngành động vật nguyên sinh
- ngành động vật ruột khoang