nay thư trong Tiếng Anh là gì?

nay thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nay thư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nay thư

    faithfully your, your obedient servant; your truly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nay thư

    Faithfully your, your obedient servant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nay thư

    faithfully your, sincerely yours, yours truly