nay mai trong Tiếng Anh là gì?

nay mai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nay mai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nay mai

    in the near future

    nay mai sẽ đi công tác nước ngoài to be going abroad on business in the near future

    nay mai tôi sẽ đến đó i shall go there one of these days

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nay mai

    In the near future

    Nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác: To be going abroad on business in the near future

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nay mai

    in the near future, soon