nay kính trong Tiếng Anh là gì?

nay kính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nay kính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nay kính

    respectfully yours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nay kính

    Respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nay kính

    respectfully yours