nay đây mai đó trong Tiếng Anh là gì?
nay đây mai đó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nay đây mai đó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nay đây mai đó
to be always on the move; to knock about
cuộc sống nay đây mai đó nomadic/unsettled life
người nay đây mai đó rolling stone
Từ điển Việt Anh - VNE.
nay đây mai đó
to be always on the move, knock about