nốt mi trong Tiếng Anh là gì?
nốt mi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nốt mi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nốt mi
* dtừ
mi
Từ liên quan
- nốt
- nốt fa
- nốt mi
- nốt rê
- nốt rễ
- nốt si
- nốt đô
- nốt bật
- nốt cao
- nốt dát
- nốt dựa
- nốt ghẻ
- nốt móc
- nốt mụm
- nốt mụn
- nốt nhú
- nốt sùi
- nốt sần
- nốt xol
- nốt đen
- nốt đậu
- nốt đệm
- nốt đốt
- nốt giộp
- nốt lướt
- nốt mạnh
- nốt nhạc
- nốt ruồi
- nốt tròn
- nốt phỏng
- nốt trắng
- nốt cơ bản
- nốt móc ba
- nốt móc đôi
- nốt đậu mùa
- nốt ruồi giả
- nốt bệnh dịch
- nốt tàn hương
- nốt nghịch tai
- nốt thinh hay nốt thiếc