năng nổ trong Tiếng Anh là gì?

năng nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năng nổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năng nổ

    enthusiastic; self-motivated; dynamic

    năng nổ trong công tác to be enthusiastic in work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năng nổ

    * adj

    ditigent, zealous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năng nổ

    diligent, zealous