năng động trong Tiếng Anh là gì?

năng động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năng động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năng động

    dynamic; self-motivated; aggressive

    người năng động self-starter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năng động

    Dynamic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năng động

    dynamic; dynamism, energy