năng lực trong Tiếng Anh là gì?

năng lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năng lực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năng lực

    ability; capacity; competence

    phát huy năng lực to promote one's ability

    quản lý ư? ông ta không hề có năng lực về chuyện đó đâu! managing? he hasn't got the ability for it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • năng lực

    * noun

    ability; capacity; efficiency

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năng lực

    ability, capacity, efficiency, power