năng lực trong Tiếng Anh là gì?
năng lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năng lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năng lực
ability; capacity; competence
phát huy năng lực to promote one's ability
quản lý ư? ông ta không hề có năng lực về chuyện đó đâu! managing? he hasn't got the ability for it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
năng lực
* noun
ability; capacity; efficiency
Từ điển Việt Anh - VNE.
năng lực
ability, capacity, efficiency, power
Từ liên quan
- năng
- năng nổ
- năng nỗ
- năng cán
- năng lực
- năng phổ
- năng suất
- năng xuất
- năng động
- năng khiếu
- năng lượng
- năng lui tới
- năng lực nói
- năng suất cao
- năng xuất cao
- năng lượng gió
- năng lượng hơi
- năng lượng học
- năng động tính
- năng lượng điện
- năng lượng tự do
- năng lực hành vi
- năng lực pháp lý
- năng lực sử dụng
- năng lượng bức xạ
- năng lực khả năng
- năng lực phóng xạ
- năng lực quan sát
- năng lực sản xuất
- năng nhặt chặt bị
- năng lượng hóa vật
- năng lượng hạt tâm
- năng lượng phân tử
- năng lượng đàn hồi
- năng lực thụ hưởng
- năng lực tiềm tàng
- năng lực tính toán
- năng lượng hạt nhân
- năng lượng mặt trời
- năng lượng phóng xạ
- năng suất bình quân
- năng đi lại giao du
- năng lượng nguyên tử
- năng lực tưởng tượng
- năng lượng nhiệt hạch
- năng lượng thủy triều