năng lực nói trong Tiếng Anh là gì?
năng lực nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năng lực nói sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
năng lực nói
* dtừ
speech
Từ liên quan
- năng
- năng nổ
- năng nỗ
- năng cán
- năng lực
- năng phổ
- năng suất
- năng xuất
- năng động
- năng khiếu
- năng lượng
- năng lui tới
- năng lực nói
- năng suất cao
- năng xuất cao
- năng lượng gió
- năng lượng hơi
- năng lượng học
- năng động tính
- năng lượng điện
- năng lượng tự do
- năng lực hành vi
- năng lực pháp lý
- năng lực sử dụng
- năng lượng bức xạ
- năng lực khả năng
- năng lực phóng xạ
- năng lực quan sát
- năng lực sản xuất
- năng nhặt chặt bị
- năng lượng hóa vật
- năng lượng hạt tâm
- năng lượng phân tử
- năng lượng đàn hồi
- năng lực thụ hưởng
- năng lực tiềm tàng
- năng lực tính toán
- năng lượng hạt nhân
- năng lượng mặt trời
- năng lượng phóng xạ
- năng suất bình quân
- năng đi lại giao du
- năng lượng nguyên tử
- năng lực tưởng tượng
- năng lượng nhiệt hạch
- năng lượng thủy triều