năng khiếu trong Tiếng Anh là gì?

năng khiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ năng khiếu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • năng khiếu

    gift; turn; vocation; aptitude

    có năng khiếu về toán to have/show an aptitude for mathematics

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • năng khiếu

    gift, turn, vocation, aptitude