náo nức trong Tiếng Anh là gì?

náo nức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ náo nức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • náo nức

    be in an eager bustle

    náo nức đi xem hội chùa hương to be in an eager bustle going for a pilgrimage to the perfume pagoda

    be excited, agitated, stirring

    cả nước náo nức vì tin chiến thắng the whole country was excited by the news of victory

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • náo nức

    Be in an eager bustle

    Náo nức đi xem hội chùa Hương: To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • náo nức

    excited