minh thệ trong Tiếng Anh là gì?

minh thệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ minh thệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • minh thệ

    vow, oath; make/take/wear an oath

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • minh thệ

    vow, oath; to make or take an oath