minh dương trong Tiếng Anh là gì?
minh dương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ minh dương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
minh dương
day and night
minh dương đôi ngã chắc rồi (truyện kiều) she'd gone the way of night, they dwelt with day
Từ điển Việt Anh - VNE.
minh dương
day and night
Từ liên quan
- minh
- minh u
- minh lý
- minh chủ
- minh cầm
- minh họa
- minh mạc
- minh mẫn
- minh oan
- minh phủ
- minh thệ
- minh thị
- minh trí
- minh trị
- minh tâm
- minh xác
- minh ước
- minh bạch
- minh châu
- minh công
- minh kính
- minh mông
- minh quân
- minh quản
- minh chính
- minh chứng
- minh dương
- minh hương
- minh triết
- minh tưởng
- minh nguyệt
- minh họa phụ
- minh văn học
- minh tinh màn bạc
- minh trị phục hưng
- minh ước (hiệp ước)
- minh họa bằng thí dụ
- minh họa bằng đồ thị
- minh họa dưới một quan điểm khác