minh bạch trong Tiếng Anh là gì?

minh bạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ minh bạch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • minh bạch

    * ttừ

    clear; explicit; evident; obvious, cvident, manifest, patent; distinet

    lời lẽ minh bạch be explicit in one's statement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • minh bạch

    * adj

    clear ; explicit; evident

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • minh bạch

    clear, evident, transparent, explicit