minh mẫn trong Tiếng Anh là gì?
minh mẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ minh mẫn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
minh mẫn
to have a sound mind; to be in full possession of one's faculties
tinh thần minh mẫn, thân thể tráng kiện to be sound in mind and body
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
minh mẫn
* adj
perpicacious; clairvoyant
Từ điển Việt Anh - VNE.
minh mẫn
perspicacious, clairvoyant
Từ liên quan
- minh
- minh u
- minh lý
- minh chủ
- minh cầm
- minh họa
- minh mạc
- minh mẫn
- minh oan
- minh phủ
- minh thệ
- minh thị
- minh trí
- minh trị
- minh tâm
- minh xác
- minh ước
- minh bạch
- minh châu
- minh công
- minh kính
- minh mông
- minh quân
- minh quản
- minh chính
- minh chứng
- minh dương
- minh hương
- minh triết
- minh tưởng
- minh nguyệt
- minh họa phụ
- minh văn học
- minh tinh màn bạc
- minh trị phục hưng
- minh ước (hiệp ước)
- minh họa bằng thí dụ
- minh họa bằng đồ thị
- minh họa dưới một quan điểm khác