minh mẫn trong Tiếng Anh là gì?

minh mẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ minh mẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • minh mẫn

    to have a sound mind; to be in full possession of one's faculties

    tinh thần minh mẫn, thân thể tráng kiện to be sound in mind and body

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • minh mẫn

    * adj

    perpicacious; clairvoyant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • minh mẫn

    perspicacious, clairvoyant