minh oan trong Tiếng Anh là gì?
minh oan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ minh oan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
minh oan
to clear somebody/something of accusation/suspicion; to disculpate; to exonerate; to justify; to vindicate
bản án đã hoàn toàn minh oan cho những công dân vô tội the judgement fully vindicated the guiltless citizens; the judgement fully cleared the guiltless citizens of accusation/suspicion
sớm muộn rồi tôi cũng sẽ được minh oan i shall be vindicated sooner or later
Từ điển Việt Anh - VNE.
minh oan
to clear sb of an accusation or suspicion, prove sb innocent, exonerate, justify, vindicate
Từ liên quan
- minh
- minh u
- minh lý
- minh chủ
- minh cầm
- minh họa
- minh mạc
- minh mẫn
- minh oan
- minh phủ
- minh thệ
- minh thị
- minh trí
- minh trị
- minh tâm
- minh xác
- minh ước
- minh bạch
- minh châu
- minh công
- minh kính
- minh mông
- minh quân
- minh quản
- minh chính
- minh chứng
- minh dương
- minh hương
- minh triết
- minh tưởng
- minh nguyệt
- minh họa phụ
- minh văn học
- minh tinh màn bạc
- minh trị phục hưng
- minh ước (hiệp ước)
- minh họa bằng thí dụ
- minh họa bằng đồ thị
- minh họa dưới một quan điểm khác