mang trong Tiếng Anh là gì?

mang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mang

    to wear; to put on

    mang mặt nạ to wear a mask

    to carry; to bring; to bear

    cô ấy vẫn còn mang vết sẹo she still bears the scar

    xem mang cá

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mang

    * verb

    to carry; to wear

    mang mặt nạ: to wear a mask

    * noun

    gills ; branchiak

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mang

    to carry, wear, bear