mang lại cho trong Tiếng Anh là gì?
mang lại cho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mang lại cho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mang lại cho
* thngữ
to bring down
Từ liên quan
- mang
- mang cá
- mang nợ
- mang ra
- mang về
- mang án
- mang đi
- mang ơn
- mang bầu
- mang hoa
- mang hận
- mang lén
- mang lên
- mang lại
- mang lợi
- mang lửa
- mang quả
- mang sẵn
- mang tai
- mang tên
- mang tội
- mang vào
- mang đãi
- mang bệnh
- mang giày
- mang gông
- mang kinh
- mang kính
- mang máng
- mang nang
- mang nặng
- mang sang
- mang thai
- mang theo
- mang tính
- mang điềm
- mang chủng
- mang tiếng
- mang trứng
- mang xuống
- mang bào tử
- mang mặt nạ
- mang một vẻ
- mang vũ khí
- mang dáng vẻ
- mang lại cho
- mang màu sắc
- mang mặc cảm
- mang ra khởi
- mang tai họa