mang theo trong Tiếng Anh là gì?
mang theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mang theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mang theo
to take something with one
nhớ mang theo tiền, vì tôi chưa lãnh lương take money with you, because i have not drawn my salary
anh có mang tiền theo không? have you got any money on you?
Từ điển Việt Anh - VNE.
mang theo
to bring along
Từ liên quan
- mang
- mang cá
- mang nợ
- mang ra
- mang về
- mang án
- mang đi
- mang ơn
- mang bầu
- mang hoa
- mang hận
- mang lén
- mang lên
- mang lại
- mang lợi
- mang lửa
- mang quả
- mang sẵn
- mang tai
- mang tên
- mang tội
- mang vào
- mang đãi
- mang bệnh
- mang giày
- mang gông
- mang kinh
- mang kính
- mang máng
- mang nang
- mang nặng
- mang sang
- mang thai
- mang theo
- mang tính
- mang điềm
- mang chủng
- mang tiếng
- mang trứng
- mang xuống
- mang bào tử
- mang mặt nạ
- mang một vẻ
- mang vũ khí
- mang dáng vẻ
- mang lại cho
- mang màu sắc
- mang mặc cảm
- mang ra khởi
- mang tai họa