mang máng trong Tiếng Anh là gì?

mang máng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mang máng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mang máng

    vaguely; dimly

    nhớ mang máng to remember vaguely

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mang máng

    * adv

    dimly; vaguely

    nhớ mang máng: to remember vaguely

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mang máng

    vague, dim