mai trong Tiếng Anh là gì?
mai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mai
* dtừ
carapace; turtle-shell; spade
cán mai helve of spade
tomorrow
mai là ngày chủ nhật tomorrow is a sunday
morning; (poet) morn; apricot, plum; match - maker (bà mai)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mai
* noun
carapace. spade
cán mai: helve of spade. tomorrow
mai là ngày chủ nhật: tomorrow is a sunday
Từ điển Việt Anh - VNE.
mai
tomorrow