mai mối trong Tiếng Anh là gì?

mai mối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mai mối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mai mối

    * dtừ

    match-maker; marriage or business go-between

    làm mai mối act as go-between

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mai mối

    * noun

    match-maker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mai mối

    match-maker