mai sau trong Tiếng Anh là gì?
mai sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mai sau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mai sau
in the future
phận con thôi có ra gì mai sau (truyện kiều) my life in days ahead won't come to much!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mai sau
in the future
Từ điển Việt Anh - VNE.
mai sau
future, next; in the future