mai danh trong Tiếng Anh là gì?

mai danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mai danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mai danh

    live hidden, retire from the world; lie low (mai danh ẩn tích)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mai danh

    live hidden, retire from the world, lie low