mai một trong Tiếng Anh là gì?

mai một trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mai một sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mai một

    fall (sink) into oblivion; buried in oblivion; lost in oblivion

    mai một tài năng bury/waste one's talent; hide one's light under a bushel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mai một

    to be concealed, wrapped up