ma trong Tiếng Anh là gì?
ma trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ma sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ma
ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook
thích chuyện ma to be fond of ghost stories
con tàu ma ghost ship; phantom ship
non-existent; phantom; bogus
đặt các tổ chức ma ra ngoài vòng pháp luật to outlaw bogus organizations
phát hiện ba nhân viên ma trong bảng lương to discover three phantom employees on the payroll
trash
công việc cô ta làm chẳng ra ma gì her work is just trash
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ma
* noun
funeral
đưa ma: to attend a funeral
* noun
ghost; devil; spirit
thích chuyện ma: to be fond of ghost stories
_trash
công việc cô ta làm chẳng ra ma gì: Her work is just trash
Từ điển Việt Anh - VNE.
ma
(1) ghost; (2) narcotics; [3] hemp, sesame; (4) to rub
Từ liên quan
- ma
- ma cô
- ma gi
- ma gà
- ma mỏ
- ma ní
- ma tà
- ma xó
- ma ám
- ma bùn
- ma cao
- ma dút
- ma giê
- ma két
- ma lem
- ma lát
- ma lực
- ma men
- ma mút
- ma níp
- ma nớp
- ma quỷ
- ma sát
- ma sói
- ma tuý
- ma tít
- ma túy
- ma đạo
- ma chay
- ma dược
- ma ki ê
- ma lanh
- ma mãnh
- ma măng
- ma mảnh
- ma quái
- ma rông
- ma rừng
- ma trơi
- ma trận
- ma chiết
- ma cà lồ
- ma phi a
- ma thiện
- ma thuật
- ma vương
- ma ăn cỗ
- ma báo mỏ
- ma nhê tô
- ma ni ven