ma trận trong Tiếng Anh là gì?
ma trận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ma trận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ma trận
matrix
mệnh đề ma trận matrix clause
Từ điển Việt Anh - VNE.
ma trận
matrix
Từ liên quan
- ma
- ma cô
- ma gi
- ma gà
- ma mỏ
- ma ní
- ma tà
- ma xó
- ma ám
- ma bùn
- ma cao
- ma dút
- ma giê
- ma két
- ma lem
- ma lát
- ma lực
- ma men
- ma mút
- ma níp
- ma nớp
- ma quỷ
- ma sát
- ma sói
- ma tuý
- ma tít
- ma túy
- ma đạo
- ma chay
- ma dược
- ma ki ê
- ma lanh
- ma mãnh
- ma măng
- ma mảnh
- ma quái
- ma rông
- ma rừng
- ma trơi
- ma trận
- ma chiết
- ma cà lồ
- ma phi a
- ma thiện
- ma thuật
- ma vương
- ma ăn cỗ
- ma báo mỏ
- ma nhê tô
- ma ni ven