ma cô trong Tiếng Anh là gì?

ma cô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ma cô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ma cô

    * dtừ

    pimp; pander; procurer; ponce; souteneur

    thằng ma cô khốn nạn you damned pimp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ma cô

    * noun

    pimp; pander; procurer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ma cô

    pimp, pander, procurer