ma túy trong Tiếng Anh là gì?

ma túy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ma túy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ma túy

    * noun

    narcotic; drug

    nghiện ma túy: to be a drug addict

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ma túy

    narcotics, drugs