ma lem trong Tiếng Anh là gì?

ma lem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ma lem sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ma lem

    begrimed, bedaubed, soiled, dirty, unclean

    mặt mũi tay chân như ma lem dirty/grimy face, hands

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ma lem

    begrimed, bedaubed, soiled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ma lem

    begrimed, bedaubed, soiled