ma lem trong Tiếng Anh là gì?
ma lem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ma lem sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ma lem
begrimed, bedaubed, soiled, dirty, unclean
mặt mũi tay chân như ma lem dirty/grimy face, hands
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ma lem
begrimed, bedaubed, soiled
Từ điển Việt Anh - VNE.
ma lem
begrimed, bedaubed, soiled
Từ liên quan
- ma
- ma cô
- ma gi
- ma gà
- ma mỏ
- ma ní
- ma tà
- ma xó
- ma ám
- ma bùn
- ma cao
- ma dút
- ma giê
- ma két
- ma lem
- ma lát
- ma lực
- ma men
- ma mút
- ma níp
- ma nớp
- ma quỷ
- ma sát
- ma sói
- ma tuý
- ma tít
- ma túy
- ma đạo
- ma chay
- ma dược
- ma ki ê
- ma lanh
- ma mãnh
- ma măng
- ma mảnh
- ma quái
- ma rông
- ma rừng
- ma trơi
- ma trận
- ma chiết
- ma cà lồ
- ma phi a
- ma thiện
- ma thuật
- ma vương
- ma ăn cỗ
- ma báo mỏ
- ma nhê tô
- ma ni ven