mức trong Tiếng Anh là gì?
mức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mức
level; degree; measure; extent; standard; rate
sản xuất vượt mức kế hoạch to produce in excess of the level/quota set by the plan; to overfulfill a plan
ông tin anh ta đến mức nào? how far can you trust him?; to what extent can you trust him?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mức
Level, degree, measure, extent, standard
Đến một mức nào đấy: To a certain extent (measure, degree)
Đúng mức: In the right measure, to the right extent, in the right degree
Từ điển Việt Anh - VNE.
mức
level, amount, degree, measure, extent, standard
Từ liên quan
- mức
- mức dộ
- mức độ
- mức ồn
- mức bốc
- mức cao
- mức giá
- mức lạc
- mức sâu
- mức đến
- mức chìm
- mức quất
- mức sống
- mức thuế
- mức lương
- mức thang
- mức độ xa
- mức kỷ lục
- mức đầu tư
- mức phân bổ
- mức quá cao
- mức trần nợ
- mức tồn kho
- mức ô nhiễm
- mức báo động
- mức cao nhất
- mức gia tăng
- mức khấu hao
- mức lạm phát
- mức một insơ
- mức tín dụng
- mức chịu đựng
- mức cách điện
- mức nghèo đói
- mức nước ngầm
- mức sinh hoạt
- mức thiếu hụt
- mức thấp nhất
- mức tối thiểu
- mức độ hư hại
- mức ngang nhau
- mức phát triển
- mức trung bình
- mức độ tử vong
- mức bình thường
- mức sống tối đa
- mức thấp kỷ lục
- mức tăng trưởng
- mức độ giáo dục
- mức độ sát nhân