mức báo động trong Tiếng Anh là gì?

mức báo động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mức báo động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mức báo động

    warning level

    trận mưa ròng rã tám ngày liền khiến nước ở tất cả các sông trong vùng dâng cao hơn mức báo động một mét the eight-day downpour caused water in all local rivers to rise one metre higher than flood water warning levels