mức kỷ lục trong Tiếng Anh là gì?

mức kỷ lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mức kỷ lục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mức kỷ lục

    record level

    lạm phát đã đạt mức kỷ lục inflation has reached record levels

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mức kỷ lục

    record level